Đổi mới linh kiện miễn phí trong suốt thời gian bảo hành
Hỗ trợ kỹ thuật TRỌN ĐỜI
Description
Bộ điều khiển tích hợp 8 vùng loa TOA VX-3008F: Giới thiệu
Bộ điều khiển tích hợp 8 vùng loa TOA VX-3008F là bộ điều khiển trung tâm tích hợp 8 vùng loa, thuộc dòng hệ thống âm thanh thông báo và phát thanh khẩn cấp TOA VX-3000 Series. Thiết bị được thiết kế để quản lý, phân vùng và giám sát toàn bộ hệ thống âm thanh trong các công trình như bệnh viện, khách sạn, trung tâm thương mại, tòa nhà văn phòng hay nhà máy, đảm bảo âm thanh luôn ổn định và chính xác.
Bộ VX-3008F cho phép người dùng phát nhạc nền, thông báo thường và thông báo khẩn cấp trên từng vùng loa độc lập. Thiết bị tích hợp cổng giao tiếp âm thanh kỹ thuật số và dữ liệu, giúp kết nối linh hoạt với các bộ khuếch đại công suất, bộ giám sát nguồn, micro chủ tọa và các thiết bị khác trong hệ thống VX-3000, mang lại sự đồng bộ và tiện lợi tối đa.
Bộ điều khiển tích hợp 8 vùng loa TOA VX-3008F
Ưu điểm nổi bật của TOA VX-3008F là khả năng giám sát lỗi, quản lý nguồn và phát cảnh báo khẩn cấp tự động, đảm bảo hệ thống luôn hoạt động liên tục 24/7. Thiết bị được thiết kế theo tiêu chuẩn an toàn EN 54, giúp nâng cao độ tin cậy và tuổi thọ cho toàn bộ hệ thống âm thanh chuyên nghiệp.
👉 VHT Audio – Đơn vị cung cấp bộ điều khiển tích hợp 8 vùng loa TOA VX-3008F chính hãng, đầy đủ CO, CQ, hóa đơn VAT, kèm dịch vụ tư vấn – lắp đặt – hỗ trợ kỹ thuật tận nơi. Liên hệ ngay hotline 0941.532.582 để nhận báo giá ưu đãi và giải pháp âm thanh TOA chuyên nghiệp!
Tính năng đặc điểm và thông số kỹ thuật: Bộ điều khiển tích hợp 8 vùng loa TOA VX-3008F
VX-3008F là bộ điều khiển tích hợp 8 vùng loa trong hệ thống âm thanh di tản dòng VX-3000 của TOA. Thiết bị phù hợp với tiêu chuẩn EN54 của châu âu về hệ thống âm thanh báo cháy. Thiết bị được trang bị sẵn các ngõ vào âm thanh và có thể kết nối trực tiếp với các đường ra loa khi chúng ta sử dụng cùng với các mô-đun tăng âm.
Thiết bị cũng có thể thiết lập chế độ phát bản tin cảnh báo với mức ưu tiên cao hơn mức cảnh báo thông thường. Hai trạng thái khẩn cấp có thể được kích hoạt trong cùng một thời điểm (Khu vực cháy phát di tản, khu vực lân cận phát cảnh báo). Với đặc tính kết nối qua mạng nên hệ thống có thể bố trí phân tán.
Thiết bị bao gồm các đặc tính sau: Chức năng xử lý số cho phép điều chỉnh âm thanh từng ngõ vào riêng biệt và từng khu vực ra, chức năng chống phản hồi âm giúp giảm thiểu tiếng hú trong hệ thống PA, VOX là chức năng cho phép START/STOP thông qua tín hiệu âm thanh vào, chức năng ANC cho phép điều chỉnh âm thanh hệ thống theo độ ồn môi trường. (Chức năng ANC có thể phân biệt âm thanh đầu ra của thiết bị và tiếng ồn xung quanh. Âm thanh đầu ra của thiết bị không được coi là nhiễu).
Có đèn hiển thị trạng thái lỗi và trạng thái của từng tăng âm trên bộ tích hợp. Thiết bị có sẵn 8 ngõ ra loa. Số mô-đun tăng âm có thể gắn tối đa vào bộ tích hợp VX-3008F là 3 ( 2 mô-đun để sử dụng, 1 cho dự phòng). Thiết bị là một ma trạn ngõ ra, VX-3008F có thể sử dụng 2 BUS âm thanh thông qua 2 mô-đung tăng âm. Cài đặt ma trận ngõ ra cho BUS-1 và BUS-2 có thể cùng tồn tại ở 1 ngõ ra. Có thể mở rộng vùng loa cần thống báo khi kết nối với bộ VX-3008F khác mà không cần đến Mô-dun tăng âm.. Trên bộ VX-3008F có trang bị sẵn các ngõ vào ra cho tăng âm dự phòng nên thiết bị dễ dàng chia sẽ tăng âm dự phòng với các bộ VX-3000F khác.
Thông số kỹ thuật:
Nguồn điện 20 – 33 V DC, đầu cắm tháo rời (4 chân)
Công suất tiêu thụ 24 W (frame only) tại 33 V ngõ vào DC, 90 W (RS Link: 2 A ngõ ra) tại 33 V ngõ vào DC
Đèn hiển thị POWER (xanh lá) x1, RUN (xanh lá) x 1, EMERGENCY (đỏ) x 1, CPU OFF (đỏ) x 1, LAN A (xanh lá) x 1, LAN B (xanh lá) x 1, RS LINK A (xanh lá) x1, RS LINK B (xanh lá) x 1
Trạng thái lỗi (vàng)
GENERAL x 1, UNIT x 1, NETWORK x 1, EMG MIC x 1, FUSE x 1, POWER x 1, CPU x 1, ZONE x 8
Tăng âm
PEAK (đỏ) x 3, SIGNAL (xanh lá) x 3, OPERATE (xanh lá) x 3, POWER (xanh lá) x 3
Hoạt động Công tắc kiểm soát lỗi x 2 (ACK/RESET)
Công tắc kiểm tra x 1 (LAMP TEST)
Công tắc cài đặt: ID NUMBER, RESET, IMPEDANCE, Setting (bảng điều khiển mặt trước)
Thời gian bắt đầu (Attack time): 0.2 ms – 5 s, thời gian nhả (Release time): 10 ms – 5 s
Khuếch đại: – ∞ đến +10 dB, loại Knee: hard knee, middle knee, soft knee
Độ trễ Cho mỗi ngõ ra tăng âm, 0 – 2730 ms (0.021 ms steps)
ANC(kiểm soát độ ồn môi trường) Kiểm soát mức ngõ ra tăng âm, đo lường mức quy chiếu ngõ vào cảm biến tự động, điều chỉnh mức quy chiếu ngõ vào cảm biến
Kiểm soát mức tín hiệu ngõ ra tối đa: -15 đến 0 dB
Kiểm soát mức tín hiệu ngõ ra tối thiểu: -18 đến -3 dB
Cài đặt thời gian mẫu: 10 s, 20 s, 30 s, 1 min, 5 min
Cài đặt tỷ lệ khuếch đại: (độ ồn môi trường: mức tín hiệu ngõ ra) 6:3, 5:3, 4:3, 3:3, 3:4, 3:5, 3:6
Cài đặt tần số đo lường độ ồn môi trường: 20 Hz – 20 kHz, 3 điểm
Lập trình thời gian Phương pháp cài đặt hằng tuần
Cài đặt hằng ngày: 50 kịch bản, 10 kiểu
Cài đặt ngày nghỉ: 50 kiểu
Điều chỉnh thời gian Ngõ vào điều khiển, NTP
Đường dây loa 8 kênh, 1 đầu nối tiếp địa
Dòng/điện áp tối đa: 100 Vrms, 5 Arms
Cổng kết nối: đầu nối tháo rời (17 chân) x 1
Hệ thống phát hiện lỗi: ngắn mạch, hở mạch, lỗi tiếp địa, phương thức: trở kháng hoặc cuối đường dây (End of line)
Ngõ vào/ngõ ra tăng âm dự phòng Ngõ vào: 1, ngõ ra: 1
Dòng/điện áp tối đa: 100 Vrms, 5 Arms
Cổng kết nối: đầu nối tháo rời (2 chân) x 2
Ngõ vào/ngõ ra tăng âm mở rộng Ngõ vào: 2, ngõ ra: 2
Dòng/điện áp tối đa: 100 Vrms, 5 Arms
Cổng kết nối: đầu nối tháo rời (2 chân) x 4
Mô-đun (*3) Số lượng mô-đun: 3 (khi cài đặt mô-đun ngõ ra line x 2)
DA CONTROL LINK x 3
DA OUTPUT LINK x 3 (Chỉ dùng khi cài đặt mô-đun tăng âm công suất)
Nhiệt độ cho phép -5 ℃ đến +45 ℃
Độ ẩm cho phép 90 %RH hoặc thấp hơn (không ngưng tụ)
Vật liệu Vỏ: thép tấm không gỉ, sơn bóng 30 % màu đen
Kích thước 483 (R) × 132.6 (C) × 345 (S) mm
Khối lượng 7.9 kg
Phụ kiện đi kèm Tai gắn tủ rack (có sẵn trên thiết bị) x 2, vít gắn tủ rack x 4, CD (phần mềm cài đặt) x 1, giắc nối tháo rời (2 chân) x 6, giắc nối tháo rời (4 chân) x 1, giắc nối tháo rời (6 chân) x 2, giắc nối tháo rời (12 chân) x 2, giắc nối tháo rời (17 chân) x 1, kẹp Ferrite x 2
Reviews (0)
Reviews
There are no reviews yet.
Be the first to review “Bộ điều khiển tích hợp 8 vùng loa TOA VX-3008F” Hủy
Thông số kỹ thuật
Bộ điều khiển tích hợp 8 vùng loa TOA VX-3008F
Nguồn điện 20 – 33 V DC, đầu cắm tháo rời (4 chân)
Công suất tiêu thụ 24 W (frame only) tại 33 V ngõ vào DC, 90 W (RS Link: 2 A ngõ ra) tại 33 V ngõ vào DC
Đèn hiển thị POWER (xanh lá) x1, RUN (xanh lá) x 1, EMERGENCY (đỏ) x 1, CPU OFF (đỏ) x 1, LAN A (xanh lá) x 1, LAN B (xanh lá) x 1, RS LINK A (xanh lá) x1, RS LINK B (xanh lá) x 1
Trạng thái lỗi (vàng)
GENERAL x 1, UNIT x 1, NETWORK x 1, EMG MIC x 1, FUSE x 1, POWER x 1, CPU x 1, ZONE x 8
Tăng âm
PEAK (đỏ) x 3, SIGNAL (xanh lá) x 3, OPERATE (xanh lá) x 3, POWER (xanh lá) x 3
Hoạt động Công tắc kiểm soát lỗi x 2 (ACK/RESET)
Công tắc kiểm tra x 1 (LAMP TEST)
Công tắc cài đặt: ID NUMBER, RESET, IMPEDANCE, Setting (bảng điều khiển mặt trước)
Thời gian bắt đầu (Attack time): 0.2 ms – 5 s, thời gian nhả (Release time): 10 ms – 5 s
Khuếch đại: – ∞ đến +10 dB, loại Knee: hard knee, middle knee, soft knee
Độ trễ Cho mỗi ngõ ra tăng âm, 0 – 2730 ms (0.021 ms steps)
ANC(kiểm soát độ ồn môi trường) Kiểm soát mức ngõ ra tăng âm, đo lường mức quy chiếu ngõ vào cảm biến tự động, điều chỉnh mức quy chiếu ngõ vào cảm biến
Kiểm soát mức tín hiệu ngõ ra tối đa: -15 đến 0 dB
Kiểm soát mức tín hiệu ngõ ra tối thiểu: -18 đến -3 dB
Cài đặt thời gian mẫu: 10 s, 20 s, 30 s, 1 min, 5 min
Cài đặt tỷ lệ khuếch đại: (độ ồn môi trường: mức tín hiệu ngõ ra) 6:3, 5:3, 4:3, 3:3, 3:4, 3:5, 3:6
Cài đặt tần số đo lường độ ồn môi trường: 20 Hz – 20 kHz, 3 điểm
Lập trình thời gian Phương pháp cài đặt hằng tuần
Cài đặt hằng ngày: 50 kịch bản, 10 kiểu
Cài đặt ngày nghỉ: 50 kiểu
Điều chỉnh thời gian Ngõ vào điều khiển, NTP
Đường dây loa 8 kênh, 1 đầu nối tiếp địa
Dòng/điện áp tối đa: 100 Vrms, 5 Arms
Cổng kết nối: đầu nối tháo rời (17 chân) x 1
Hệ thống phát hiện lỗi: ngắn mạch, hở mạch, lỗi tiếp địa, phương thức: trở kháng hoặc cuối đường dây (End of line)
Ngõ vào/ngõ ra tăng âm dự phòng Ngõ vào: 1, ngõ ra: 1
Dòng/điện áp tối đa: 100 Vrms, 5 Arms
Cổng kết nối: đầu nối tháo rời (2 chân) x 2
Ngõ vào/ngõ ra tăng âm mở rộng Ngõ vào: 2, ngõ ra: 2
Dòng/điện áp tối đa: 100 Vrms, 5 Arms
Cổng kết nối: đầu nối tháo rời (2 chân) x 4
Mô-đun (*3) Số lượng mô-đun: 3 (khi cài đặt mô-đun ngõ ra line x 2)
DA CONTROL LINK x 3
DA OUTPUT LINK x 3 (Chỉ dùng khi cài đặt mô-đun tăng âm công suất)
Nhiệt độ cho phép -5 ℃ đến +45 ℃
Độ ẩm cho phép 90 %RH hoặc thấp hơn (không ngưng tụ)
Vật liệu Vỏ: thép tấm không gỉ, sơn bóng 30 % màu đen
Kích thước 483 (R) × 132.6 (C) × 345 (S) mm
Khối lượng 7.9 kg
Phụ kiện đi kèm Tai gắn tủ rack (có sẵn trên thiết bị) x 2, vít gắn tủ rack x 4, CD (phần mềm cài đặt) x 1, giắc nối tháo rời (2 chân) x 6, giắc nối tháo rời (4 chân) x 1, giắc nối tháo rời (6 chân) x 2, giắc nối tháo rời (12 chân) x 2, giắc nối tháo rời (17 chân) x 1, kẹp Ferrite x 2
Nguồn điện 20 – 33 V DC, đầu cắm tháo rời (4 chân)
Công suất tiêu thụ 24 W (frame only) tại 33 V ngõ vào DC, 90 W (RS Link: 2 A ngõ ra) tại 33 V ngõ vào DC
Đèn hiển thị POWER (xanh lá) x1, RUN (xanh lá) x 1, EMERGENCY (đỏ) x 1, CPU OFF (đỏ) x 1, LAN A (xanh lá) x 1, LAN B (xanh lá) x 1, RS LINK A (xanh lá) x1, RS LINK B (xanh lá) x 1
Trạng thái lỗi (vàng)
GENERAL x 1, UNIT x 1, NETWORK x 1, EMG MIC x 1, FUSE x 1, POWER x 1, CPU x 1, ZONE x 8
Tăng âm
PEAK (đỏ) x 3, SIGNAL (xanh lá) x 3, OPERATE (xanh lá) x 3, POWER (xanh lá) x 3
Hoạt động Công tắc kiểm soát lỗi x 2 (ACK/RESET)
Công tắc kiểm tra x 1 (LAMP TEST)
Công tắc cài đặt: ID NUMBER, RESET, IMPEDANCE, Setting (bảng điều khiển mặt trước)
Thời gian bắt đầu (Attack time): 0.2 ms – 5 s, thời gian nhả (Release time): 10 ms – 5 s
Khuếch đại: – ∞ đến +10 dB, loại Knee: hard knee, middle knee, soft knee
Độ trễ Cho mỗi ngõ ra tăng âm, 0 – 2730 ms (0.021 ms steps)
ANC(kiểm soát độ ồn môi trường) Kiểm soát mức ngõ ra tăng âm, đo lường mức quy chiếu ngõ vào cảm biến tự động, điều chỉnh mức quy chiếu ngõ vào cảm biến
Kiểm soát mức tín hiệu ngõ ra tối đa: -15 đến 0 dB
Kiểm soát mức tín hiệu ngõ ra tối thiểu: -18 đến -3 dB
Cài đặt thời gian mẫu: 10 s, 20 s, 30 s, 1 min, 5 min
Cài đặt tỷ lệ khuếch đại: (độ ồn môi trường: mức tín hiệu ngõ ra) 6:3, 5:3, 4:3, 3:3, 3:4, 3:5, 3:6
Cài đặt tần số đo lường độ ồn môi trường: 20 Hz – 20 kHz, 3 điểm
Lập trình thời gian Phương pháp cài đặt hằng tuần
Cài đặt hằng ngày: 50 kịch bản, 10 kiểu
Cài đặt ngày nghỉ: 50 kiểu
Điều chỉnh thời gian Ngõ vào điều khiển, NTP
Đường dây loa 8 kênh, 1 đầu nối tiếp địa
Dòng/điện áp tối đa: 100 Vrms, 5 Arms
Cổng kết nối: đầu nối tháo rời (17 chân) x 1
Hệ thống phát hiện lỗi: ngắn mạch, hở mạch, lỗi tiếp địa, phương thức: trở kháng hoặc cuối đường dây (End of line)
Ngõ vào/ngõ ra tăng âm dự phòng Ngõ vào: 1, ngõ ra: 1
Dòng/điện áp tối đa: 100 Vrms, 5 Arms
Cổng kết nối: đầu nối tháo rời (2 chân) x 2
Ngõ vào/ngõ ra tăng âm mở rộng Ngõ vào: 2, ngõ ra: 2
Dòng/điện áp tối đa: 100 Vrms, 5 Arms
Cổng kết nối: đầu nối tháo rời (2 chân) x 4
Mô-đun (*3) Số lượng mô-đun: 3 (khi cài đặt mô-đun ngõ ra line x 2)
DA CONTROL LINK x 3
DA OUTPUT LINK x 3 (Chỉ dùng khi cài đặt mô-đun tăng âm công suất)
Nhiệt độ cho phép -5 ℃ đến +45 ℃
Độ ẩm cho phép 90 %RH hoặc thấp hơn (không ngưng tụ)
Vật liệu Vỏ: thép tấm không gỉ, sơn bóng 30 % màu đen
Kích thước 483 (R) × 132.6 (C) × 345 (S) mm
Khối lượng 7.9 kg
Phụ kiện đi kèm Tai gắn tủ rack (có sẵn trên thiết bị) x 2, vít gắn tủ rack x 4, CD (phần mềm cài đặt) x 1, giắc nối tháo rời (2 chân) x 6, giắc nối tháo rời (4 chân) x 1, giắc nối tháo rời (6 chân) x 2, giắc nối tháo rời (12 chân) x 2, giắc nối tháo rời (17 chân) x 1, kẹp Ferrite x 2
Reviews
There are no reviews yet.